Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78C-129.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
76A-332.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
25C-060.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
17A-508.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
64C-135.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
69A-170.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
38C-253.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
34A-962.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
29K-337.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
37D-048.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
60C-784.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
83B-025.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
20A-870.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
76A-333.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
70C-216.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
29K-414.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
14K-030.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
22D-012.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
99C-330.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
71A-215.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-055.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
62A-469.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
73B-017.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
98C-393.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
51N-080.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
20B-035.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
36K-253.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
73A-369.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-259.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
65C-259.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|