Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-464.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
99B-032.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
29K-385.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-125.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
86D-007.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
49A-746.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-472.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
66C-185.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
38C-249.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
18B-032.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
36K-261.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-475.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-092.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15B-057.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
75D-009.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
78A-215.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-437.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-083.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
93D-010.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-080.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
61K-527.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-085.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
48A-255.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
73B-017.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-420.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-111.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
27B-016.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
69B-016.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
82D-011.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
24C-171.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|