Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25B-008.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
14C-449.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
73A-377.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
12B-017.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-137.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
51N-073.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
36K-251.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
73A-382.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
61K-583.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-292.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
98B-045.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
67D-009.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
61C-625.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-181.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
69A-173.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
79A-578.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-314.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
66A-317.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51N-033.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
68A-378.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
36C-577.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
49C-384.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
24C-165.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
29K-355.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
14C-455.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
60K-645.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
79A-593.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
98A-870.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
79A-580.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|