Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-490.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 85A-151.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51L-942.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51M-138.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51M-153.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 60C-790.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 62D-016.86 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
| 30M-253.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 47C-411.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 15D-056.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51L-941.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 14C-455.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51N-074.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 36C-577.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 49C-384.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 28A-267.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 24C-165.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 20A-901.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 49A-758.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 34C-438.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 15K-510.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51N-035.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 14A-990.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 60K-645.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51M-157.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 79A-593.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 79A-580.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 89A-557.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 95D-025.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
| 99D-025.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|