Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-496.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-093.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-404.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26A-210.39 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 81A-468.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 79A-537.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 62A-491.79 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63C-216.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 69D-008.79 | - | Cà Mau | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 62A-480.79 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-717.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65C-251.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-629.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-080.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-487.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 11A-135.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 67A-301.39 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-036.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-448.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63C-232.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-573.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-387.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24A-290.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51D-985.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-539.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-267.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-217.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98C-382.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63A-300.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 35A-483.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |