Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-181.89 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/04/2024 - 15:30
47C-333.33 600.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
47C-344.44 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30L-111.11 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
47A-666.68 455.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30L-133.33 450.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
98A-686.68 450.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/04/2024 - 14:00
47A-699.99 620.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:00
51L-286.86 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 14:00
30K-888.88 20.080.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:45
49A-655.55 250.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/04/2024 - 10:45
81A-383.38 65.000.000 Gia Lai Xe Con 11/04/2024 - 10:45
51L-228.28 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 10:00
51L-222.22 3.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 10:00
37K-222.23 60.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-868.68 2.020.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-888.89 1.510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
47C-322.22 130.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 09:15
75A-359.59 75.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/04/2024 - 09:15
30K-799.99 1.000.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
71A-188.88 465.000.000 Bến Tre Xe Con 11/04/2024 - 09:15
30K-996.99 585.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 08:30
24A-266.66 560.000.000 Lào Cai Xe Con 11/04/2024 - 08:30
38A-586.86 235.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/04/2024 - 08:30
88A-686.68 715.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 08:30
78A-188.88 185.000.000 Phú Yên Xe Con 11/04/2024 - 08:30
30K-688.68 875.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 15:30
22A-232.32 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/04/2024 - 15:30
12A-229.29 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/04/2024 - 15:30