Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-090.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 30M-133.69 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 34A-919.81 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 94A-111.38 |
40.000.000
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 98A-862.83 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 51L-931.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 51L-985.85 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 51M-219.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
| 65C-279.39 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
| 83A-193.39 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 90A-292.88 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 37K-551.66 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 37K-555.33 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 38A-706.66 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 72A-881.86 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 51N-118.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 88A-798.86 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 99A-892.98 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 19A-726.66 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 88A-799.89 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 99A-881.79 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 34A-923.33 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 65A-522.88 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 65C-267.89 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
| 69C-106.86 |
40.000.000
|
Cà Mau |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
| 73A-377.78 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 67A-334.34 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 93A-513.68 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 60K-626.86 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
| 60K-636.86 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|