Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65C-274.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
62A-490.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
85A-151.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
51M-238.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
51L-953.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
38C-248.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
60C-790.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
72C-271.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
71A-215.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
62D-016.86 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
51N-136.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
51N-132.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
47C-411.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
29K-373.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
14C-455.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
36C-577.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
49C-384.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
24C-165.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
29K-355.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
20A-901.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
34C-438.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
14A-990.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
60K-645.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
79A-593.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
98A-870.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
79A-580.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
81A-479.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
43A-967.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
90A-301.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
20A-894.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|