Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-194.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 66A-306.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 47A-829.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51M-275.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 68A-381.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 36K-237.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 30M-198.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51B-714.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
05/11/2024 - 10:00
|
| 36C-563.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 47C-421.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 19A-751.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 85B-016.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/11/2024 - 10:00
|
| 70A-597.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 30M-239.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 68A-376.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 14C-461.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 64A-212.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 61C-616.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 81C-293.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 86D-006.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
| 61K-532.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 15C-481.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 14D-030.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
| 37K-498.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 51M-171.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
| 30M-291.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
| 72A-882.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
| 86B-024.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
| 61C-622.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
| 47C-422.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|