Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12A-267.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
99A-872.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
47A-815.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
94C-084.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
70A-585.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
19C-278.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
92B-041.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-115.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
18D-016.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
60C-781.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
36K-271.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
90A-291.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
85A-148.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
24A-322.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
76D-014.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
34A-960.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
35A-471.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
51L-997.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
27D-007.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
72A-871.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
62A-480.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
84C-128.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
30M-162.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
74C-145.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-277.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
29K-378.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
86C-209.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
49A-779.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
36K-259.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
11B-015.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|