Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-975.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-219.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
93B-024.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
70A-584.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
61D-025.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-434.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-122.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
77C-263.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
70A-593.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
35B-023.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
21D-008.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
51E-345.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
60K-644.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
72A-843.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
81A-474.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
14C-452.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
22A-273.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-261.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
30M-414.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
99A-872.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
47A-815.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
94C-084.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
70A-585.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
19C-278.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
92B-041.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-115.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
18D-016.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
05/11/2024 - 08:30
|
60C-781.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
36K-271.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
90A-291.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|