Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-281.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
77A-356.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
24A-323.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
47A-840.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
34A-961.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
17B-030.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
51M-117.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
11B-014.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
61K-585.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
98A-859.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-118.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
36B-050.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-225.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
72A-864.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
99D-024.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
71A-215.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
43C-315.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
61K-544.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
38A-708.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
48C-117.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-544.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
99A-871.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-132.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
47D-020.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
34C-442.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51L-901.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
20A-879.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
19A-753.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
71A-223.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
64B-018.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|