Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-052.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-433.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66D-012.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67D-008.79 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-448.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 24A-320.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-491.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-792.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-224.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-084.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-021.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 27B-016.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-394.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15C-492.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-380.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-503.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 74A-257.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-065.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 18C-181.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 25A-075.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15C-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-551.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-492.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 12C-141.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-943.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98A-882.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-932.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-290.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 24C-170.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15K-473.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|