Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-601.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 28A-240.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-346.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17A-496.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-846.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-485.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62C-221.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68C-167.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-093.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-404.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-496.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-179.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20D-032.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 27A-113.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-210.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-164.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 82B-022.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-908.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-467.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88D-023.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-351.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 68C-180.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49C-392.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-590.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 77A-329.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 68D-010.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-107.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36C-563.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15K-324.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|