Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-216.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
18A-497.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-207.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-221.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-384.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
79A-572.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
79A-577.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51N-115.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
71C-136.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
15K-437.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
15K-479.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
61C-612.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-270.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
19A-740.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51L-974.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
23B-012.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-411.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
98C-384.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51N-054.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
61C-636.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
61D-024.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-510.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-278.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
62A-488.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
76A-329.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
47C-411.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
29K-380.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
26A-244.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-169.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
98C-378.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|