Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60D-024.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
64C-139.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
92D-012.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
23B-013.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
74C-144.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-224.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-109.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
88C-325.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-217.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
75A-391.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-252.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-264.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-287.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
93B-023.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
49A-769.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
72A-875.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-118.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
36B-050.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
98A-859.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
99D-024.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
71A-215.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
43C-315.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
61K-544.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
38A-708.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
48C-117.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-225.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
72A-864.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-132.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-544.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
99A-871.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|