Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81C-287.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
26C-163.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-189.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
35B-025.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
60K-691.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
98C-378.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
89A-534.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-065.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
43B-066.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
27C-075.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
65C-261.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
63C-234.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
38A-706.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
29K-403.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
49A-768.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
93A-505.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
78D-008.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
60D-024.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
64C-139.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
92D-012.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
23B-013.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
74C-144.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-224.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
93B-023.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-109.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
88C-325.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-217.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
75A-391.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-252.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-264.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|