Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-479.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
61C-612.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
19A-740.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51L-974.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
23B-012.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-270.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51N-054.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
61C-636.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
61D-024.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-510.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-411.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
98C-384.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
62A-488.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-278.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
34C-445.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
63C-231.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-480.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
36K-295.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
36K-284.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
25C-061.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-950.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-958.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51M-233.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
99A-871.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51N-097.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
21D-007.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
86C-212.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51M-246.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-934.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
85D-007.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|