Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-453.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
81C-289.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
61K-551.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
61C-634.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
37K-504.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
73A-371.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
81C-285.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
38D-022.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
51M-143.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
30M-343.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
98A-891.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
99A-875.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51N-091.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-938.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
93D-008.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
75B-029.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
30M-050.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
19A-741.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
26A-240.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
89C-357.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
68A-370.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
34C-445.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
25C-061.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
63C-231.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-480.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
36K-295.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
36K-284.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
99A-871.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-950.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-958.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|