Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-379.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
19A-722.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
81C-296.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-512.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
20B-035.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
81A-456.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
19C-278.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
29K-469.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
29K-388.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
30M-044.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
65A-523.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
63C-235.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
72C-278.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-982.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
85A-147.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
36K-298.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
92C-264.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
18A-499.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51M-206.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
37K-519.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
99C-335.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
72A-871.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
71B-023.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
47A-843.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
19A-724.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
14K-014.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
86C-213.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
67C-192.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
30M-407.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
72C-281.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|