Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 25C-061.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 63C-231.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 15K-480.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 99A-871.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51L-993.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51E-349.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51N-097.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 15K-453.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51M-143.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 21D-007.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 86C-212.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 30M-343.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 85D-007.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-436.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 82A-162.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51N-091.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51L-938.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 60C-776.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 30M-050.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 36K-231.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 82D-014.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 47A-839.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 89B-026.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
| 92A-445.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 61K-595.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 22B-017.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
| 36C-550.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 81C-292.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 18A-495.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 27C-077.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|