Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99C-333.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-374.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 84A-150.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 48A-259.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 62A-490.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-388.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 37K-504.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 67A-330.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 73A-371.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 98D-020.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51L-941.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 30M-165.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 70A-598.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 93D-008.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51N-049.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 75B-029.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
| 19A-741.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 81C-296.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 15K-512.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 26A-240.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 89C-357.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 68A-370.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 98C-379.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 70A-592.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 17B-032.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 92C-261.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51N-053.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 49A-760.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-245.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-043.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|