Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-843.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
61K-538.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
36K-260.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
43A-978.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51L-993.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
85A-147.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
61K-565.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
61D-024.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
37K-491.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
61C-635.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
75C-159.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-347.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
79D-013.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
51L-934.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-211.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51M-079.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
60K-697.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51L-962.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-484.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
29K-371.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
18C-174.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
51M-063.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
37C-572.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
97A-098.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51L-985.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
60K-675.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
36C-562.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
66B-026.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
89A-549.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
38C-246.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|