Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-627.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
51L-252.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51M-231.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
99A-890.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
14K-031.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
60K-623.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
26B-019.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
51N-053.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-245.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
49C-385.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-043.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
62C-220.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-190.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
66A-308.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
62A-471.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51M-095.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
98C-397.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
99B-030.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
79A-573.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
47C-411.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
20A-872.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-223.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51M-272.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-414.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
51N-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
60K-631.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
36K-290.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
47C-397.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
51N-090.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
48D-008.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|