Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98C-379.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-925.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 17A-493.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 26B-019.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 23D-008.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 62A-482.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 85C-085.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60C-764.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-290.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-245.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 79C-233.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 35A-475.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 83A-197.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 72A-860.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-089.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 19A-753.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-077.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29B-658.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 14C-459.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36C-562.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 47A-857.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 70A-592.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 17B-032.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 92C-261.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 49A-760.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 81B-030.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 86C-213.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-673.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 73A-370.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-280.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|