Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72A-843.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 49C-385.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 86C-214.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 26B-019.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-178.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 62C-220.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 43A-978.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-993.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 79A-573.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61K-565.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61D-024.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 62A-471.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61C-635.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 47C-411.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 20A-872.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-934.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61K-538.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-347.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-631.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36K-290.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 47C-397.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-211.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-079.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-962.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 15K-484.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29K-371.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-063.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 48D-008.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 97A-098.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-985.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|