Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-283.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 47A-835.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51B-715.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
| 72A-843.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61K-538.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 86C-214.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36K-260.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 37K-491.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 43A-978.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-993.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 85A-147.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61K-565.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61D-024.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 61C-635.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 75C-159.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-347.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 79D-013.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-934.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-697.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 30M-211.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-079.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 37C-572.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51L-962.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 15K-484.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 29K-371.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 18C-174.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 51M-063.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 60K-675.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
| 36C-562.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
| 97A-098.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|