Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-490.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
34A-948.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
37K-557.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-487.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
20C-314.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-346.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-344.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
64A-208.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
51E-342.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 09:15
|
37C-590.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
34A-959.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
34C-448.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
97D-008.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-268.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
20A-900.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
61D-024.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/11/2024 - 09:15
|
77C-262.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-467.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
34C-433.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
26A-237.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
79A-575.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
64D-009.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
04/11/2024 - 09:15
|
14K-004.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
98A-892.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-054.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
60K-662.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
73A-376.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
79A-580.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
38C-251.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
36B-047.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|