Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-556.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
47C-423.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
34B-045.88 | - | Hải Dương | Xe Khách | 04/11/2024 - 09:15 |
29D-636.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/11/2024 - 09:15 |
51M-082.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
60K-691.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
76A-331.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
30M-129.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
29K-437.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
15K-440.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
38D-023.86 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 04/11/2024 - 09:15 |
17C-217.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
18C-174.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
24B-020.68 | - | Lào Cai | Xe Khách | 04/11/2024 - 09:15 |
21C-111.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
51M-081.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
28C-126.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
15K-467.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
63B-036.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 04/11/2024 - 09:15 |
61C-614.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
78A-223.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
22A-277.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
12A-269.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
38A-694.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
30M-179.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
37C-573.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
99A-894.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
29K-349.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
89B-027.88 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 04/11/2024 - 09:15 |
26A-242.68 | - | Sơn La | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |