Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73C-194.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 98A-895.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 34A-974.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51N-095.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 93B-021.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51N-032.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 89A-532.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 47D-025.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
| 37B-046.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
| 49A-753.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51M-179.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 77A-367.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 15K-457.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 19B-030.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51M-269.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51M-306.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 47A-830.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 79A-589.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 29K-395.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 83D-009.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
| 43A-971.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 30M-205.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 85B-015.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
| 61K-581.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 22A-279.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 51N-025.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 17A-495.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 61C-642.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
| 60K-623.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
| 43A-971.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|