Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-514.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-288.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
47C-407.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15B-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-303.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-282.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
81C-291.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-301.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
63C-231.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
29K-421.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
60C-774.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
83A-197.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
65C-273.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
30M-117.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
29K-371.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-211.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-144.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
93A-510.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
72B-047.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
14K-018.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
67A-342.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
75C-160.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
61K-397.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37K-483.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-659.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
98A-894.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
61C-638.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
61C-638.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-292.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-078.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|