Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-154.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-087.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
95A-141.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37D-048.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-232.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
29K-356.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-265.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51L-973.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
92A-437.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
78A-224.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-671.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
65A-519.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-453.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
35A-464.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
81B-030.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
30M-107.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
78B-021.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
77A-366.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
14K-013.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
88C-317.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
17C-221.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-114.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-232.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-179.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-295.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
47C-417.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
81D-015.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
29K-472.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
89C-345.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-007.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|