Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47D-025.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-032.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
89A-532.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-179.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
77A-367.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37B-046.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
49A-753.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-269.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-306.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
47A-830.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
79A-589.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
29K-395.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-457.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
19B-030.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
83D-009.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
43A-971.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
30M-205.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
85B-015.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
61K-581.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
22A-279.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-623.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-025.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
17A-495.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
61C-642.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-198.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
47A-814.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
43A-971.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
61K-526.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
18A-492.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
37K-514.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|