Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-908.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-590.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77A-329.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
68D-010.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-107.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-563.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-324.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-873.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-276.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-630.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-673.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-007.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
95B-018.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-760.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86C-200.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-510.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77C-262.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-915.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
78B-020.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-350.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14C-425.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-784.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-182.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
65A-534.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-203.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-726.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-796.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-310.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
63C-236.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
72C-282.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|