Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-394.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 74A-257.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-065.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 18C-181.39 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-380.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-503.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 25A-075.39 | - | Lai Châu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15C-481.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-551.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-943.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-882.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12C-141.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-492.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-290.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-932.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 24C-170.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-473.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 75C-162.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99C-345.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14C-452.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 21A-228.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81C-263.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-530.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81A-407.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-735.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-032.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 26D-013.79 | - | Sơn La | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 86A-330.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-148.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 35A-481.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |