Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-689.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.35 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-089.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51L-597.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-444.45 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
24A-282.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/04/2024 - 16:15
14A-909.90 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-086.86 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51L-585.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
67A-303.03 40.000.000 An Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
66A-267.67 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/04/2024 - 16:15
37K-338.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/04/2024 - 16:15
84A-136.36 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
47A-711.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/04/2024 - 16:15
25A-080.88 40.000.000 Lai Châu Xe Con 22/04/2024 - 16:15
43A-879.79 295.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51L-585.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51D-993.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/04/2024 - 16:15
30L-444.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
90A-262.26 40.000.000 Hà Nam Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.32 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51L-583.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
83A-183.83 505.000.000 Sóc Trăng Xe Con 22/04/2024 - 15:30
28A-239.39 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/04/2024 - 15:30
43A-869.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
30L-433.33 280.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:45
43A-877.77 200.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
15K-300.00 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 14:00
97A-088.88 435.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 14:00
51L-595.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:00