Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-262.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-229.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
74D-014.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
47A-857.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
79D-011.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
72A-849.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
92A-434.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
26C-164.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51M-068.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
36K-230.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
73B-017.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
60K-637.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
76C-181.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
97C-051.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
88A-812.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
19C-276.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51N-026.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
88A-799.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-551.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
68C-179.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
64A-214.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
24A-316.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
47A-825.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-379.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
97B-017.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
18C-179.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-302.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-536.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-529.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-102.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|