Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77A-357.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
18A-499.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
67C-191.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
23A-167.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
60K-700.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
37K-497.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
47A-834.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
92C-258.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
86A-331.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
18A-494.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
90D-012.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
19A-740.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
86B-025.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-060.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
93C-199.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
89C-359.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51E-340.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
61D-025.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
77C-262.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
62A-489.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-143.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-221.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
79A-595.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
92B-040.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
14K-024.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
76C-177.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
47C-405.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
51L-942.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
81B-028.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
15C-491.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|