Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-331.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
65C-271.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
79A-579.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
70A-613.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-550.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
34A-942.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
62A-470.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
67B-033.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
66A-315.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
67D-011.86 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-525.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
51M-293.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-361.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
70C-217.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
38A-705.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
75D-011.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-353.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
72A-872.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
81A-470.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
70A-602.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-053.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
48C-117.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
98C-395.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-469.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
28A-265.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
36K-283.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
76A-327.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-391.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
35D-017.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-251.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|