Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-529.66 - Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51M-102.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
76A-326.68 - Quảng Ngãi Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51M-302.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
43C-317.68 - Đà Nẵng Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
75A-393.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-237.86 - Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
81A-468.66 - Gia Lai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
17D-016.66 - Thái Bình Xe tải van 01/11/2024 - 14:45
61K-584.68 - Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-498.66 - Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-550.66 - Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-942.86 - Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
62A-470.88 - Long An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21B-013.68 - Yên Bái Xe Khách 01/11/2024 - 14:45
29K-331.68 - Hà Nội Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
65C-271.86 - Cần Thơ Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
79A-579.68 - Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
70A-613.88 - Tây Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
66A-315.68 - Đồng Tháp Xe Con 01/11/2024 - 14:45
67B-033.86 - An Giang Xe Khách 01/11/2024 - 14:45
61K-525.88 - Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
67D-011.86 - An Giang Xe tải van 01/11/2024 - 14:45
70C-217.66 - Tây Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
38A-705.68 - Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-408.88 - Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51M-293.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
29K-361.66 - Hà Nội Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
70A-602.88 - Tây Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-053.86 - Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45