Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75D-011.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-353.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
72A-872.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
81A-470.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
48C-117.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
98C-395.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
35D-017.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-469.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
28A-265.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
36K-283.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
76A-327.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-391.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
43B-066.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-251.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-260.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
30M-412.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
25B-010.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
18A-376.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
94D-005.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
51N-015.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-432.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
86A-320.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
85C-087.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
65B-026.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
20B-037.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
43A-955.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
88A-793.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36B-049.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
34A-946.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-072.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|