Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-340.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
63A-331.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-103.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
26A-239.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
72C-280.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
71D-006.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
61K-591.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
49A-749.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
70A-594.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-022.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
67C-195.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
37K-507.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
81A-461.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-136.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
28A-262.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
47A-816.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51L-897.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-404.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
34A-930.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
75C-156.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-257.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-114.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
84C-124.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
15B-057.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
14K-002.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36C-578.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-149.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
99B-033.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
98C-380.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|