Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-895.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
71C-133.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
15C-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
26A-241.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-339.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-335.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
17B-032.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
49A-756.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36K-280.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-252.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
12C-141.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
99A-864.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
84D-007.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
67B-030.68 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
22A-277.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36C-548.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
66A-306.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
35C-182.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
11C-090.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-093.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
49D-015.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
73A-369.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
34A-973.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36K-245.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36C-574.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
28C-126.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-034.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
27A-133.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
47A-823.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51L-910.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|