Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-748.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 72C-280.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 71D-006.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 61K-591.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 67C-195.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 37K-507.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 70A-594.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-022.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 28A-262.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 47A-816.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51L-897.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-072.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 81A-461.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-136.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 75C-156.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-257.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 29K-404.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-930.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36C-578.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-149.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 99B-033.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 98C-380.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 84C-124.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15B-057.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-002.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 48C-122.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-056.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 49A-748.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 82C-095.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|