Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89B-028.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-079.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36K-249.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36C-573.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-215.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
88C-323.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
89A-560.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
19C-280.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
23D-009.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
64B-016.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
75A-390.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
93D-010.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-065.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
37C-579.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-277.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
47A-854.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-299.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
98A-897.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
19C-264.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-075.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
88A-802.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
89D-023.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
68D-007.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-431.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-444.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-251.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
98D-023.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
15C-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
25D-009.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-280.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|