Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19C-264.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-075.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 88A-802.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 89D-023.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 68D-007.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 29K-431.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-280.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 25D-009.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 82C-097.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36K-252.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 89A-541.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 75A-402.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36C-575.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-290.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 49A-748.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 72B-047.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 86A-329.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36B-049.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-946.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 43A-955.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 88A-793.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51E-342.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 64C-139.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 20C-310.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-072.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 38A-704.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 68A-377.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 60K-695.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 81A-459.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|