Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-854.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-299.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
98A-897.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
37C-579.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-277.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-251.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
98D-023.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
19C-264.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-075.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
88A-802.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
89D-023.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
68D-007.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-431.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-280.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
15C-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
25D-009.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
82C-097.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
89A-541.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36K-252.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
49A-748.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
72B-047.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
86A-329.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
75A-402.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36C-575.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-290.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
34A-946.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
43A-955.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
88A-793.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36B-049.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
20C-310.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|