Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-749.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
72C-280.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-022.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
67C-195.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
37K-507.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
70A-594.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
81A-461.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-136.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
28A-262.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
47A-816.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51L-897.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
66C-184.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
20C-319.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
88A-803.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-015.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
34B-043.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
48D-006.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
37K-494.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
47A-813.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
38A-692.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29D-627.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
75A-396.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-760.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
73A-378.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-873.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-441.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14K-035.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
47A-846.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-721.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|