Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-897.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 37C-579.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-277.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 29K-444.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-251.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 98D-023.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 19C-264.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-075.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 88A-802.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 89D-023.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 68D-007.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 29K-431.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 63A-329.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-379.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 70A-598.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 69D-005.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 86A-322.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 68A-378.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47A-819.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 79D-010.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 36K-285.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47C-412.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-420.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 70B-035.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 68C-184.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29D-635.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 21A-232.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 66B-026.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-021.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 61C-641.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|