Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78B-020.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-350.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-784.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-182.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
14C-425.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
65A-534.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-203.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-726.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-411.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-429.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-196.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-573.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-271.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-480.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
76B-030.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-824.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-625.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-616.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-527.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34B-044.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
95C-091.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-236.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-405.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
43C-314.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
22B-016.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-106.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35B-025.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-118.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
88C-324.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-907.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|