Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14K-007.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 95B-018.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49A-760.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93A-510.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 77C-262.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81C-263.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-530.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81A-407.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49C-356.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 19A-738.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 67A-341.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 93A-481.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-649.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 23D-010.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92A-415.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 83B-024.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-245.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-109.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21D-007.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-130.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 74A-283.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66C-189.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21A-205.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 11A-126.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-429.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-756.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-573.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-480.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 76B-030.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-452.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|