Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-035.88 - Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
29K-338.68 - Hà Nội Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
66A-305.68 - Đồng Tháp Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51L-974.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-062.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
36D-031.88 - Thanh Hóa Xe tải van 01/11/2024 - 10:00
60B-078.86 - Đồng Nai Xe Khách 01/11/2024 - 10:00
60C-761.86 - Đồng Nai Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
30M-119.66 - Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-150.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
79A-575.66 - Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 10:00
29K-336.88 - Hà Nội Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
88A-815.86 - Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 10:00
26A-246.86 - Sơn La Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51M-083.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
30M-406.88 - Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
35C-179.86 - Ninh Bình Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
38A-703.88 - Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
36C-577.68 - Thanh Hóa Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
22B-016.68 - Tuyên Quang Xe Khách 01/11/2024 - 10:00
34C-438.86 - Hải Dương Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
48A-254.88 - Đắk Nông Xe Con 01/11/2024 - 10:00
36K-304.88 - Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51M-299.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
34A-952.88 - Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
94D-006.68 - Bạc Liêu Xe tải van 01/11/2024 - 10:00
37K-553.66 - Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
34A-932.68 - Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
19A-750.66 - Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 10:00
22A-279.88 - Tuyên Quang Xe Con 01/11/2024 - 10:00