Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-285.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-015.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
66B-026.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
61C-641.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
83A-194.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71A-212.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29D-627.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
92A-443.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-698.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
21A-230.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-441.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
20C-323.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
34A-957.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
74C-146.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51L-974.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-630.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-338.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
89A-551.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
17D-013.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
36K-277.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-119.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-294.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-336.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-150.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71A-216.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-283.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
89A-561.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71D-005.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|