Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-846.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-338.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 66A-305.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51L-974.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 36D-031.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60B-078.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-119.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60C-761.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-150.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 79A-575.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-336.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 88A-815.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 26A-246.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 35C-179.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 38A-703.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 36C-577.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 22B-016.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-406.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34C-438.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 48A-254.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-299.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34A-952.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 94D-006.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 37K-553.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 36K-304.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34A-932.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 19A-750.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 22A-279.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|