Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 71D-005.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 88C-325.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 11D-010.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20C-319.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 88A-803.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-015.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34B-043.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 48D-006.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 37K-494.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47A-813.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 66C-184.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 38A-692.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29D-627.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 75A-396.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60C-760.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 73A-378.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20A-873.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-441.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 14K-035.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47A-846.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 19A-721.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 66B-024.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51L-974.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 36D-031.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-338.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 66A-305.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60B-078.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-119.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60C-761.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|