Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-873.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
38A-692.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29D-627.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
75A-396.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-760.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
73A-378.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-721.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
66B-024.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-441.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14K-035.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
47A-846.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
66A-305.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51L-974.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-062.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
36D-031.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-338.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
60B-078.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-119.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-761.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
66A-317.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
88C-315.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
36C-573.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
49D-017.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
47B-044.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
19A-737.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-134.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
95A-139.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
82C-098.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
24B-020.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
47C-415.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|