Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47D-020.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
72A-874.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
17A-508.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
63A-340.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
63A-326.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
79D-011.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
19C-267.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
60C-776.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
89B-028.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
64B-016.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-951.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
98C-394.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-549.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
37C-591.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
47C-403.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-875.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-081.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
88D-021.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-404.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-086.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
20A-895.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
70C-217.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-102.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
12C-143.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-234.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-349.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-402.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
93C-206.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-057.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-284.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|