Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-315.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
36C-573.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
49D-017.88 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 01/11/2024 - 09:15 |
47B-044.68 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
66A-317.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-134.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
95A-139.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
19A-737.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
82C-098.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
24B-020.88 | - | Lào Cai | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
47C-415.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-408.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
98C-385.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
61K-577.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-431.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-235.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-384.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-216.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
89C-360.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
61K-580.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
43A-948.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
75A-397.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
24D-011.66 | - | Lào Cai | Xe tải van | 01/11/2024 - 09:15 |
27C-075.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
79A-581.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-391.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-105.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
34A-975.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-454.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51N-075.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |