Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27C-075.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
79A-581.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-391.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-105.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
34A-975.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-454.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51N-075.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-410.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51N-015.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
93A-509.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-449.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-282.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
98A-900.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51N-107.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
19C-274.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
61D-022.68 | - | Bình Dương | Xe tải van | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-180.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
36K-300.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
37K-500.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
76A-330.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-217.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
19A-589.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
93C-200.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
66C-189.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
88C-312.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-279.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
47B-043.86 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
15K-449.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-242.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
63A-338.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |