Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-180.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
36K-300.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
37K-500.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
76A-330.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
93C-200.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
66C-189.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-217.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
19A-589.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
15K-449.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
88C-312.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-279.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
47B-043.86 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
63A-324.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
18A-455.88 | - | Nam Định | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
43A-945.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-242.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
63A-338.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
38A-708.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
62C-217.88 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
74A-278.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
24B-022.88 | - | Lào Cai | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
65A-529.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
19A-716.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-080.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
43A-980.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
36K-300.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-330.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-295.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-353.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
47D-020.68 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 01/11/2024 - 09:15 |