Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-134.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-090.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
20A-895.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
70C-217.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
12C-143.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
64A-209.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
60C-776.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
24D-010.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
62A-470.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
85A-149.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
28A-265.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
37K-490.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-904.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-951.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
48C-120.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
36K-294.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-878.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-525.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
86D-006.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
62A-491.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
37K-550.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-081.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-404.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
14D-031.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
27A-130.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
72A-871.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-102.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
66B-026.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
19A-751.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
89D-023.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|