Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-471.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
88C-311.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
34C-446.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-119.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
75A-402.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
34A-970.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
81B-029.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
73B-018.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-211.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
69C-107.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
12B-017.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-435.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
22B-018.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-347.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
93A-508.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
18A-387.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
64A-203.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36C-579.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-272.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
79A-574.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
34A-945.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
63B-033.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
79C-231.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-152.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
90C-157.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
25A-087.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-987.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
37C-571.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
98A-910.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|