Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-798.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 20A-875.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51N-014.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51E-345.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 60C-773.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-296.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 34A-946.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 88A-821.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 61C-625.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 49A-750.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 34A-967.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 95C-089.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-226.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 20A-889.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 89C-349.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 68A-379.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 61K-587.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 43C-320.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51N-040.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 48D-008.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 98A-890.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 30M-145.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 37K-546.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 47A-846.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 63A-328.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 73A-372.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 98A-891.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 65C-262.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-152.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 27B-015.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|