Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11D-011.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-232.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
60B-078.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
88A-798.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
20A-875.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51N-014.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51E-345.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
60C-773.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-296.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
34A-946.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
88A-821.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
61C-625.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
49A-750.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
34A-967.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
95C-089.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-226.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
20A-889.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
89C-349.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
68A-379.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
61K-587.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
43C-320.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
51N-040.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
48D-008.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
98A-890.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-145.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
37K-546.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
47A-846.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
63A-328.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
73A-372.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
98A-891.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|