Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-891.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 65C-262.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-152.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 73A-372.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 79A-589.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51L-909.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 27B-015.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 29K-352.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 81A-471.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 88C-311.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 34C-446.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-119.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 75A-402.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 34A-970.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 81B-029.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 15C-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 73B-018.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 12B-017.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-211.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 69C-107.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 93A-508.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 29K-435.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 22B-018.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 29K-347.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 18A-387.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 64A-203.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 36C-579.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 30M-272.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 79A-574.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 34A-945.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|