Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-890.88 - Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-145.86 - Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
37K-546.86 - Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 08:30
47A-846.86 - Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 08:30
63A-328.66 - Tiền Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
60K-696.88 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51M-223.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51M-233.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
60C-763.86 - Đồng Nai Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51L-921.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60B-079.66 - Đồng Nai Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
61C-628.88 - Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
85C-087.66 - Ninh Thuận Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
30M-400.88 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
70C-219.86 - Tây Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
37K-509.88 - Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
27A-130.68 - Điện Biên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-594.68 - Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-534.86 - Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
86B-027.88 - Bình Thuận Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
28D-014.86 - Hòa Bình Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
60C-775.68 - Đồng Nai Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51M-237.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51L-954.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
43A-953.66 - Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
95A-141.88 - Hậu Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-656.88 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
24B-019.88 - Lào Cai Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
60C-762.88 - Đồng Nai Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51N-152.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45